Khi bạn có một nickname hay thì mọi người sẽ nhớ và ấn tượng với bạn, đồng thời đây là điều mong muốn rất nhiều người. Hiểu được điều đó, Vin Tech sẽ chia sẻ với bạn danh sách 999+ tên nickname hay cho nữ. Mời bạn cùng theo dõi!
1. Tên nick name hay cho nữ dễ thương
Trà Sữa | Công Chúa |
Cô Bé Mộng Mơ |
Bờ Vai Yêu Thương
|
Pet Cưng | Thủ Quỹ |
Tivi Màn Hình Phẳng | Nàng Hậu |
Sư Tử Hà Đông |
Bà Già Đau Khổ
|
Em Gái Giông | Mẹ Cu |
Bạn Cùng Nhà | Cục Nợ |
Mèo Con | Bé Con |
Vợ Cả | 1m52 |
Bà Sếp |
Khủng Long Bạo Chúa
|
Chia sẻ nickname hay cho nữ dễ thương
2. Nickname tiếng anh hay cho nữ
Adela/Adele – cao quý | Cleopatra – vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
Pandora – được ban phước (trời phú) toàn diện
|
Elysia – được ban/chúc phước | Donna – tiểu thư |
Phoebe – tỏa sáng
|
Florence – nở rộ, thịnh vượng | Elfleda – mỹ nhân cao quý |
Rowena – danh tiếng, niềm vui
|
Genevieve – tiểu thư, phu nhân của mọi người | Helga – được ban phước |
Xavia – tỏa sáng
|
Gladys – công chúa | Adelaide/Adelia – người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Martha – quý cô, tiểu thư
|
Gwyneth – may mắn, hạnh phúc | Hypatia – cao (quý) nhất |
Meliora – tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
|
Felicity – vận may tốt lành | Milcah – nữ hoàng |
Olwen – dấu chân được ban phước
|
Almira – công chúa | Mirabel – tuyệt vời |
Ariel – chú sư tử của Chúa
|
Alva – cao quý, cao thượng | Odette/Odile – sự giàu có |
Emmanuel – Chúa luôn ở bên ta
|
Ariadne/Arianne – rất cao quý, thánh thiện | Ladonna – tiểu thư |
Elizabeth – lời thề của Chúa/Chúa đã thề
|
Dorothy – món quà của Chúa | Orla – công chúa tóc vàng |
Jesse – món quà của Yah
|
3. Tên nickname hay cho nữ bằng tiếng Nhật
Aiko: dễ thương, đứa bé đáng yêu |
Bato: tên của vị nữ thần trong thần thoại Nhật
|
Akako: màu đỏ |
Cho: com bướm
|
Aki: mùa thu |
Gwatan: nữ thần Mặt Trăng
|
Akiko: ánh sáng | Gin: vàng bạc |
Akina: hoa mùa xuân |
Hama: đứa con của bờ biển
|
Amaya: mưa đêm |
Hanako: đứa con của hoa
|
Aniko/Aneko: người chị lớn |
Haru: mùa xuân
|
Ayame: giống như hoa iris |
Hatsu: đứa con đầu lòng
|
Azami: một loại cây cỏ có gai |
Hoshi: ngôi sao
|
Tama: ngọc, châu báu |
Inari: vị nữ thần lúa
|
Yasu: thanh bình |
Jin: người hiền lành lịch sự
|
Yuri/Yuriko: hoa huệ tây |
Kagami: chiếc gương
|
4. Nickname hay cho con gái bằng tiếng Trung
Bội Sam | Bèi Shān | 琲 杉 |
Bảo bối, quý giá
|
Cẩn Mai | jǐn méi | 瑾梅 |
瑾 ngọc đẹp, 梅 hoa mai
|
Di Giai | yí jiā | 怡佳 |
phóng khoáng, xinh đẹp
|
Giai Kỳ | jiā qí | 佳琦 |
viên ngọc quý – đẹp
|
Hi Văn | xī wén | 熙雯 |
đám mây xinh đẹp
|
Hiểu Tâm | Xiǎo Xīn | 晓 心 |
Người sống tình cảm
|
Họa Y | huà yī | 婳祎 |
thùy mị, xinh đẹp
|
Thi Tịnh | shī jìng | 诗婧 |
xinh đẹp như thi họa
|
Thư Di | shū yí | 书怡 |
dịu dàng nho nhã
|
Tĩnh Anh | Jìng Yīng | 靜 瑛 |
Lặng lẽ tỏa sáng như ánh ngọc
|
Tịnh Hương | jìng xiāng | 静香 |
điềm đạm, nho nhã, xinh đẹp
|
Tú Ảnh | xiù yǐng | 秀影 |
thanh tú, xinh đẹp
|
Tư Duệ | sī ruì | 思睿 |
người con gái thông minh
|
Tử Yên | Zi Ān | 子 安 |
Cuộc đời bình yên
|
Uyển Dư | wǎn yú | 婉玗 |
xinh đẹp, ôn thuận
|
Y Na | yī nà | 依娜 |
phong thái xinh đẹp
|
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm một số nickname hay, ấn tượng cho các bạn nữ khác tại đây:
5. Đặt tên nickname hay cho nữ theo tính cách
Blue eyes, Baby Blues: đôi mắt xanh. | Heavently: cái nhìn thoáng qua từ thiên đường. |
Passion: đam mê
|
Bad girl: Cô gái với một chút nổi loạn. | Little lady: quý cô bé nhỏ. |
Jewel: viên đá quý.
|
Boo Bear: gấu Boo. | Hun: chỉ người đứng trước thử thách của thời gian. |
Flame: ngọn lửa
|
Boo: dễ thương. | Ma belle: vẻ đẹp của tôi. |
Caramella: kẹo ngọt.
|
Casanova: tình yêu đích thực. | Mi amor: tình yêu của tôi. |
Firecracker: bùng nổ với đam mê bất cứ khi nào.
|
Carebear: người đó âu yếm và quan tâm bạn hơn bất kì ai khác. | Precious: sự quý mến |
Honey lips: đôi môi ngọt ngào.
|
Cuddle bunch: cái ôm. | Freckles: có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu. |
Aniolku: thiên thần.
|
Champ: nhà vô địch trong lòng bạn. | Dream girl: cô gái trong giấc mơ . |
Agapi-Mou: tình yêu của tôi.
|
Captain: đội trưởng. | Tesoro: trái tim ngọt ngào. |
Amorcito: tình yêu bé nhỏ
|
Cuddle bear: ôm chú gấu. | Mon coeur: trái tim của bạn. |
Angel heart: trái tim thiên thần.
|
Đặt biệt danh cho nữ theo tính cách
6. Những nickname hay cho con gái cực ngầu
Megan: Người làm việc lớn |
Sadie: Người làm lớn
|
Melanie: Người chống lại bóng đêm |
Tracy: Chiến binh
|
Alexandra — “người trấn giữ”, “người bảo vệ” |
Valerie: Khỏe mạnh
|
Hilda — “chiến trường” |
Zelene: Ánh mặt trời
|
Bridget — “sức mạnh, người nắm quyền lực” |
Zera: Hạt giống
|
Valerie — “sự mạnh mẽ, khỏe mạnh” |
Zoe: Đem lại sự sống
|
Edith — “sự thịnh vượng trong chiến tranh” |
Florence – nở rộ, thịnh vượng
|
Emmanuel — “Chúa luôn ở bên ta” |
Helen – mặt trời, người tỏa sáng
|
Zoey — “sự sống, cuộc sống” |
Edith – sự thịnh vượng trong chiến tranh
|
Sacha: Vị cứu tinh của nhân loại |
Roxana – ánh sáng, bình minh
|
Trên đây, Vin Tech đã gợi ý cho bạn 999+ tên nickname hay cho nữ vô cùng đáng yêu, bá đạo mà không kém phần hài hước. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã tìm được một biệt danh ưng ý nhất. Chúc bạn may mắn.